--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạp vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạp vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạp vụ
+ noun
odd job
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
tạp vụ
:
odd job
+
vỗ
:
to clap, slap to lap to flap
+
gốc gác
:
OriginChẳng ai biết nó gốc gác từ đâu đếnNo one knows his origin
+
lừa lọc
:
Select and arrangeSự lừa lọc của tạo hóaThe selection and arrangement of nature
+
bạch dương
:
Birch, birch-tree